Từ "mũ chào mào" trong tiếng Việt chỉ một loại mũ đặc biệt. Đây là loại mũ được làm bằng vải hoặc dạ, không có vành, và phần trên của mũ được bóp lại, tạo hình giống như cái mào của con chim chào mào. Mũ chào mào thường được người Việt Nam ưa chuộng, đặc biệt trong các dịp lễ hội, hay có thể được sử dụng trong các hoạt động văn hóa truyền thống.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hôm nay tôi sẽ đội mũ chào mào đi lễ hội."
Câu nâng cao: "Mũ chào mào không chỉ là một phụ kiện thời trang, mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong các lễ hội dân gian của người Việt."
Phân biệt biến thể:
Mũ chào mào: Là loại mũ đặc trưng, thường được nhắc đến trong văn hóa dân gian.
Mũ nón lá: Đây là một loại mũ truyền thống khác của Việt Nam, có hình dáng khác và được làm từ lá cây, không giống như mũ chào mào.
Nghĩa khác:
Mũ chào mào chủ yếu chỉ về loại mũ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ những mũ có hình dáng khác tương tự, nhưng không phải là mũ chào mào.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Mũ: Là từ chỉ chung cho các loại mũ khác nhau.
Mũ đội đầu: Là một cụm từ tổng quát hơn, có thể bao gồm nhiều loại mũ khác nhau, không chỉ riêng mũ chào mào.
Liên quan:
Chim chào mào: Đây là một loài chim có mào trên đầu, và từ đây mà tên mũ được đặt theo.
Lễ hội: Mũ chào mào thường xuất hiện trong các lễ hội, vì vậy từ này có liên quan chặt chẽ đến văn hóa lễ hội của người Việt.